Có 3 kết quả:

小憩 xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ小气 xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ小氣 xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ

1/3

xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rest for a bit
(2) to take a breather

Từ điển phổ thông

1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán

Từ điển Trung-Anh

(1) stingy
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty

Từ điển phổ thông

1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán

Từ điển Trung-Anh

(1) stingy
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty