Có 3 kết quả:
小憩 xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ • 小气 xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ • 小氣 xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rest for a bit
(2) to take a breather
(2) to take a breather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty
Bình luận 0